Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sports field




sports+field
['spɔ:ts'fi:ld]
Cách viết khác:
sports ground
['spɔ:ts'graund]
danh từ
sân chơi thể thao, sân vận động


/'spɔ:ts'fi:ld/ (sports_ground) /'spɔ:ts'graund/

danh từ
sân chơi thể thao, sân vận động

Related search result for "sports field"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.